корявый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của корявый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korjávyj |
khoa học | korjavyj |
Anh | koryavy |
Đức | korjawy |
Việt | coriavy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкорявый
- (о растениях) cong queo, cằn cỗi.
- (о руках, пальцах) sần sùi, thô kệch, chai sần, xù xì, gồ ghề.
- перен. (thông tục) — (неумелый, нескладный) — vụng về, không gọn gàng, không thành thục, không thành thạo; (о почерке) — ngoằn ngoèo
- корявые фразы — câu cú lủng củng
Tham khảo
sửa- "корявый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)