Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

коробиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: покоробиться)

  1. (Bị) Cong, vênh, oằn, uốn gập, bẻ cong.
  2. (об одежде) phồng lên, phình ra.

Tham khảo sửa