покоробиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của покоробиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokoróbit'sja |
khoa học | pokorobit'sja |
Anh | pokorobitsya |
Đức | pokorobitsja |
Việt | pocorobitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
покоробиться Hoàn thành
- Xem коробиться
Tham khảo sửa
- "покоробиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)