Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

конструктор

  1. Nhà chế tạo, người thiết kế.
  2. (детская игра) [bộ] đồ chơi lắp ráp, đồ lắp hình.

Tham khảo

sửa