комбинация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комбинация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kombinácija |
khoa học | kombinacija |
Anh | kombinatsiya |
Đức | kombinazija |
Việt | combinatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомбинация gc
- (сочетание) [sự] phối hợp, kết hợp
- (соединение) [sự] liên hợp.
- (перен.) (замысел) mưu kế, phương kế.
- (спорт.) Đấu pháp; (в футболе, баскетболе и т. п. ) — đường bóng tiến công, đường bóng phối hợp; (в шахматах) — thế cờ.
- (бельё) [cái] áo lót nữ.
Tham khảo
sửa- "комбинация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)