команда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của команда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kománda |
khoa học | komanda |
Anh | komanda |
Đức | komanda |
Việt | comanđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкоманда gc
- (приказание) lệnh, khẩu lệnh, mệnh lệnh.
- по команде — theo lệnh
- дать команду — ra lệnh, hạ lệnh
- (начальствование) [sự, quyền] chỉ huy.
- под командой кого-л. — dưới quyền chỉ huy của ai
- принять команду над кем-л. — nhận chỉ huy của ai
- (воинская часть) đội [quân], đoàn, phân đội.
- (специальная группа) đội, đoàn.
- спасательная команда — đội cứu nạn
- (экипаж судна) đội thủy thủ.
- (спортивный коллектив) đội.
- волейбольная команда — đội bóng chuyền
- как по команде — cùng một lúc, đồng loạt
- подать рапорт по команде — воен. — báo cáo [với] thủ trưởng
Tham khảo
sửa- "команда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)