Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

колыбель gc

  1. (Cái) Nôi.
  2. (перен.) Quê hương, nơi chôn rau cắt rốn, nơi khởi nguyên, nơi phát sinh.
    с колыбели — từ buổi sơ niên, từ lúc còn nhỏ, từ thời thơ ấu

Tham khảo

sửa