колыбель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колыбель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolybél' |
khoa học | kolybel' |
Anh | kolybel |
Đức | kolybel |
Việt | colybel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколыбель gc
- (Cái) Nôi.
- (перен.) Quê hương, nơi chôn rau cắt rốn, nơi khởi nguyên, nơi phát sinh.
- с колыбели — từ buổi sơ niên, từ lúc còn nhỏ, từ thời thơ ấu
Tham khảo
sửa- "колыбель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)