колпак
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колпак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolpák |
khoa học | kolpak |
Anh | kolpak |
Đức | kolpak |
Việt | colpac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколпак gđ
- (головной убор) [cái] mũ ni, mũ không vành, mũ bon nê.
- ночной колпак — mũ ngủ
- (для лампы) [cái] chụp đèn, chao đèn.
- (защитный) [cái] nắp, lồng che, chuông.
- жить под стеклянным колпаком — sống trong lồng kính, sống xa rời thực tế, thu mình trong tháp ngà
Tham khảo
sửa- "колпак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)