колония
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колония
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolónija |
khoa học | kolonija |
Anh | koloniya |
Đức | kolonija |
Việt | coloniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколония gc
- (страна) [xứ, nước] thuộc địa.
- (поселение) vùng (khu) di dân.
- (землячество) hội đồng bang, hội kiều dân.
- (исправительная и т. п. ) trại.
- детская трудовая воспитательная колония — trại thiếu niên lao động cải tạo
- биол. — tập đoàn, quần đoàn, đàn, bầy
- бактериальная колония — tập đoàn vi khuẩn, khuẩn lạc
Tham khảo
sửa- "колония", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)