Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
di dân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zi
˧˧
zən
˧˧
ji
˧˥
jəŋ
˧˥
ji
˧˧
jəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟi
˧˥
ɟən
˧˥
ɟi
˧˥˧
ɟən
˧˥˧
Danh từ
sửa
di dân
Dân
di cư
.
lập
thành
làng
mới
.
Động từ
sửa
di dân
Đưa
dân
dời
đến
nơi
khác để
sinh sống
.
Di dân
từ đồng bằng lên miền núi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
di dân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)