Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

квартет

  1. (инструментальное произведение) khúc nhạc tứ tấu
  2. (вокальное произведение) khúc hát bốn bề.
  3. (инструментальный ансамбль) bộ tư, ban nhạc bốn người (вокальный ансамбль) tốp ca bốn người.

Tham khảo

sửa