каша
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каша
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | káša |
khoa học | kaša |
Anh | kasha |
Đức | kascha |
Việt | casa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкаша gc
- (Món) Cháo, đặc; (жидкая) cháo, cháo loãng.
- (перен.) (путаница) [mớ] hổ lốn, bòng bong, tạp pí lù.
- сапоги кашаи просят — [đôi] giày há mõm
- с нис кашаи не сваришь — không thể nào thỏa thuận được với nó
- заварить кашау — gây ra chuyện rắc rối, gây chuyện phiền toái
Tham khảo
sửa- "каша", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)