катать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của катать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katát' |
khoa học | katat' |
Anh | katat |
Đức | katat |
Việt | catat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкатать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Lăn.
- катать мяч — lăn phóng
- (возить) chở
- (на велосипеде) đèo, lai.
- катать кого-л. — на лодке — chở ai đi chơi trên thuyền
- катать кого-л. на машине — chở ai đi chơi trên xe ô tô
- (тесто) nhào, nhồi, cán.
- тех. — cán, dát
- катать металл — cán (dát) kim loại
Tham khảo
sửa- "катать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)