Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

калибровать Thể chưa hoàn thành ((В) тех.)

  1. Định cỡ, lấy mẫu, thiết kế khuôn cán, hiệu chuẩn.

Tham khảo

sửa