казус
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của казус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kázus |
khoa học | kazus |
Anh | kazus |
Đức | kasus |
Việt | cadux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaказус gđ
- (юр.) Tình huống phức tạp, trường hợp rắc rối.
- (thông tục) (происшествие) việc rắc rối, chuyện lôi thôi, điều rầy rà.
Tham khảo
sửa- "казус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)