казнакрад
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của казнакрад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaznakrád |
khoa học | kaznakrad |
Anh | kaznakrad |
Đức | kasnakrad |
Việt | cadnacrađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
казнакрад gđ (уст.)
Tham khảo sửa
- "казнакрад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)