Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ kwiʔi˧˥kəwŋ˧˥ kwi˧˩˨kəwŋ˧˧ wi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ kwḭ˩˧kəwŋ˧˥ kwi˧˩kəwŋ˧˥˧ kwḭ˨˨

Danh từ

sửa

công quỹ

  1. Quỹ chung của nhà nước hoặc của một tổ chức.
    đóng góp vào công quỹ
    tiền công quỹ

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Công quỹ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)