Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

каверзный

  1. (коварный) thâm độc, nham hiểm, hiểm độc, khoảnh độc, thâm hiểm, quỷ quyệt.
    каверзный человек — [con] người thâm hiểm
  2. (сложный) hóc búa, nan giải, khó sử.
    каверзный вопрос — câu hỏi hóc búa, vấn đề hóc búa

Tham khảo sửa