Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 難解.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːn˧˧ za̰ːj˧˩˧naːŋ˧˥ jaːj˧˩˨naːŋ˧˧ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːn˧˥ ɟaːj˧˩naːn˧˥˧ ɟa̰ːʔj˧˩

Tính từ

sửa

nan giải

  1. Khó giải quyết.
    Vấn đề nan giải.

Tham khảo

sửa