истощать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của истощать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istoščát' |
khoa học | istoščat' |
Anh | istoshchat |
Đức | istoschtschat |
Việt | ixtosat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaистощать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: истощить)), ((В))
- Làm. . . hao mòn, làm. . . kiệt quệ, làm kiệt, tiêu hao.
- истощать почву — làm kiệt đất, làm đất kiệt màu
- болезнь истощила его силы — bệnh làm kiệt sức anh ấy
- (израсходовать) làm cạn, làm kiệt, làm hết.
- истощить запасы — làm cạn nguồn dự trữ
Tham khảo
sửa- "истощать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)