иссякать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иссякать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | issjakát' |
khoa học | issjakat' |
Anh | issyakat |
Đức | issjakat |
Việt | ixxiacat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaиссякать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: иссякнуть)
- (об источнике, воде) cạn đi, khô đi, khô cạn đi.
- (кончаться) bị tiêu hao, bị kiệt quệ, hết.
- его силы иссякли — sức lực của nó đã kiệt quệ, nó bị kiệt lực
- его терпениеиссякло — nó không còn kiên nhẫn được nữa, nó không còn nhịn được nữa
Tham khảo
sửa- "иссякать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)