исследовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исследовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isslédovat' |
khoa học | issledovat' |
Anh | issledovat |
Đức | issledowat |
Việt | ixxleđovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaисследовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu, thám sát; (местность) thám hiểm; (проводить изыкания) thăm dò, tìm tòi; (обследовать) điều tra.
- исследовать больного — khám người ốm, khám bệnh
- исследовать верхние слои атмосферы — nghiên cứu những lớp trên của khí quyển
- исследовать месторождения полезных ископаемых — thăm dò (thám sát, điều tra) mỏ khoáng sản
- исследовать химический состав — phân tích thành phần hóa học
Tham khảo
sửa- "исследовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)