исполнительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

исполнительный

  1. Chấp hành; (о власти) hành pháp, hành chính.
    исполнительный комитет — [ủy] ban chấp hành
  2. (о человеке) đắc lực, cố gắng, chăm chỉ, cần mẫn.
    исполнительный лист — phiếu chấp hành, chấp hành lệnh

Tham khảo

sửa