исполнительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исполнительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispolnítel'nyj |
khoa học | ispolnitel'nyj |
Anh | ispolnitelny |
Đức | ispolnitelny |
Việt | ixpolnitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaисполнительный
- Chấp hành; (о власти) hành pháp, hành chính.
- исполнительный комитет — [ủy] ban chấp hành
- (о человеке) đắc lực, cố gắng, chăm chỉ, cần mẫn.
- исполнительный лист — phiếu chấp hành, chấp hành lệnh
Tham khảo
sửa- "исполнительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)