Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

исписываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: исписаться) ‚разг.

  1. (расходоваться) [bị, được] viết hết.
    карандаш исписался — bút chì viết đến cùn
  2. (о писателе) kiệt nguồn văn, hết tài viết.

Tham khảo sửa