Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

искривляться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: искривиться))

  1. (Bị) Cong, uốn cong, vênh, vẹo, trẹo; (о чертах лица) [bị] méo, méo mó, méo xệch, méo mặt, nhăn nhó.
    его лицо искривилось от боли — mặt nó méo xệch vì đau

Tham khảo sửa