искривляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của искривляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskrivlját'sja |
khoa học | iskrivljat'sja |
Anh | iskrivlyatsya |
Đức | iskriwljatsja |
Việt | ixcrivliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaискривляться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: искривиться))
- (Bị) Cong, uốn cong, vênh, vẹo, trẹo; (о чертах лица) [bị] méo, méo mó, méo xệch, méo mặt, nhăn nhó.
- его лицо искривилось от боли — mặt nó méo xệch vì đau
Tham khảo
sửa- "искривляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)