исключение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исключение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isključénije |
khoa học | isključenie |
Anh | isklyucheniye |
Đức | iskljutschenije |
Việt | ixcliutreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaисключение gt
- (Sự) Lọa ra, bỏ đi, gạch đi; (из состава) [sự] khai trừ, đuổi ra.
- (отступление) ngoại lệ, lệ ngoại.
- исключение из правила — ngoại lệ của quy tắc, điều ngoài quy tắc
- нет правила без исключения — không quy tắc gì la không có ngoại lệ
- все без исключения — tất cả mọi người không trừ [một] ai
- за исключением кого-л., чего-л. — trừ [phi] ai, cái gì; không kể ai, cái gì
Tham khảo
sửa- "исключение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)