искалеченный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của искалеченный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskaléčennyj |
khoa học | iskalečennyj |
Anh | iskalechenny |
Đức | iskaletschenny |
Việt | ixcaletrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaискалеченный
- (изувеченный) [bị] tàn tật, tàn phế, què quặt.
- (испорченный) hư, hỏng; перен. (нравственно) hư hỏng, hư thân.
Tham khảo
sửa- "искалеченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)