Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

институт

  1. (учебный) trường đại học, trường cao đẳng, học viện
  2. (научно-исследовательский) viện.
  3. (система) chế độ, hệ thống, quy chế.
    правовой институт — chế độ pháp luật

Tham khảo

sửa