изображение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изображение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izobražénije |
khoa học | izobraženie |
Anh | izobrazheniye |
Đức | isobraschenije |
Việt | idobragieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaизображение gt
- (действие) [sự] tả, miêu tả, mô tả.
- условное изображение — [sự] biểu hiện quy ước
- (то, что изображено) hình, ảnh, hình ảnh, hình tượng.
- чёрно-белое изображение — ảnh trắng đen
- изображение в зеркале — ảnh (hình) trong gương
Tham khảo
sửa- "изображение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)