изнывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изнывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iznyvát' |
khoa học | iznyvat' |
Anh | iznyvat |
Đức | isnywat |
Việt | idnyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизнывать Thể chưa hoàn thành
- (мучиться) bị giày vò, bị khổ sở, bị đày đọa, đau khổ, quằn quại.
- изнывать под гнётом — quằn quại dưới ách áp bức
- (изнемогать) mệt nhoài, mệt lử, kiệt sức, kiệt lực.
- изнывать от жары — mệt nhoài vì nóng bức
- изнывать от жажды — chết khát изнывать от тоски — buồn chết
Tham khảo
sửa- "изнывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)