Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

изнывать Thể chưa hoàn thành

  1. (мучиться) bị giày vò, bị khổ sở, bị đày đọa, đau khổ, quằn quại.
    изнывать под гнётом — quằn quại dưới ách áp bức
  2. (изнемогать) mệt nhoài, mệt lử, kiệt sức, kiệt lực.
    изнывать от жары — mệt nhoài vì nóng bức
    изнывать от жажды — chết khát изнывать от тоски — buồn chết

Tham khảo

sửa