Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 竭力.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰ʔt˨˩ lɨ̰ʔk˨˩kiə̰k˨˨ lɨ̰k˨˨kiək˨˩˨ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiət˨˨ lɨk˨˨kiə̰t˨˨ lɨ̰k˨˨

Tính từ

sửa

kiệt lực

  1. Không còn sức nữa.
    Làm đến kiệt lực.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa