Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

излюбленный

  1. Ưa thích nhất, thích nhất, yêu quí nhất, quen nhất.
    излюбленное занятие — việc ưa thích nhất
    излюбленное выражение — lời nói ưa thích nhất
    излюбленное место — chỗ quen nhất

Tham khảo

sửa