изделие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изделие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izdélije |
khoa học | izdelie |
Anh | izdeliye |
Đức | isdelije |
Việt | idđeliie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaизделие gt
- (выделка) [sự, cách] chế tạo, sản xuất, làm.
- (предмет, вещь) chế phẩm, sản phẩm, vật phẩm, vật chế tạo, đồ chế tạo.
- железные изделие — đồ sắt
- глиняные изделия — đồ gốm
- готовое изделие — thành phẩm
- изделие кустарныя промыслов — sản phẩm thủ công nghiệp
Tham khảo
sửa- "изделие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)