извиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của извиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvivát'sja |
khoa học | izvivat'sja |
Anh | izvivatsya |
Đức | iswiwatsja |
Việt | idvivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
извиваться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "извиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)