извергать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của извергать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvergát' |
khoa học | izvergat' |
Anh | izvergat |
Đức | iswergat |
Việt | idvergat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизвергать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: извергнуть) ‚(В)
- Phun, phun... ra; (о пище) mửa ra, nôn ra; перен. (о брани, проклятиях и т. п. ) văng [ra], thốt [ra].
- (изгонять) đuổi ra, tống ra.
Tham khảo
sửa- "извергать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)