избирать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của избирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izbirát' |
khoa học | izbirat' |
Anh | izbirat |
Đức | isbirat |
Việt | idbirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
избирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: избрать)
- (выбирать) chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa, chọn lọc.
- (на выборах) bầu, bàu, bầu cử, tuyển cử.
- избрать кого-л. депутатом — bầu ai làm đại biểu
Tham khảo sửa
- "избирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)