зенитный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зенитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zenítnyj |
khoa học | zenitnyj |
Anh | zenitny |
Đức | senitny |
Việt | denitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзенитный
- (астр.) [thuộc về] thiên đỉnh, đỉnh trời.
- (воен.) [thuộc về] cao xạ, tầm cao, bắn máy bay.
- зенитная артиллерия — pháo binh cao xạ, pháo binh tầm cao, pháo cao xạ
- зенитное орудие — [khẩu] pháo cao xạ, pháo tầm cao, súng cao xạ, súng bắn máy bay, cao xạ pháo
Tham khảo
sửa- "зенитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)