cao xạ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːw˧˧ sa̰ːʔ˨˩ | kaːw˧˥ sa̰ː˨˨ | kaːw˧˧ saː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˧˥ saː˨˨ | kaːw˧˥ sa̰ː˨˨ | kaːw˧˥˧ sa̰ː˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửacao xạ
- Cao xạ pháo (nói tắt); pháo cao xạ. Khẩu cao xạ. Chiến sĩ cao xạ.
Tham khảo
sửa- "cao xạ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)