Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

звучание gt

  1. (действие) [sự] kêu vang, ngân vang, vang lên
  2. (звук) tiếng vang; перен. âm vang, ý nghĩa.

Tham khảo

sửa