Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

звериный

  1. (Thuộc về) Thú, thú rừng; (свойственный зверю) thú vật, thú tính.
    звериная шкура — bộ da thú
  2. (перен.) (жестокий, свирепый) hung dữ, tàn bạo, hung ác, độc ác, dã man.
    звериная ненависть — lòng căm thù tàn bạo

Tham khảo sửa