зачастить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зачастить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začastít' |
khoa học | začastit' |
Anh | zachastit |
Đức | satschastit |
Việt | datraxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзачастить Hoàn thành (thông tục)
- (стать более быстрым) [thành] nhanh hơn, mau hơn (стать более плотным) [thành] mau hơn, dày hơn, sít hơn.
- дождь зачаститьил — mưa săn hạt (mau hạt)
- (заговорить быстро) nói lia lịa.
- (к Д) thường đến luôn.
Tham khảo
sửa- "зачастить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)