зацепляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зацепляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaceplját'sja |
khoa học | zacepljat'sja |
Anh | zatseplyatsya |
Đức | sazepljatsja |
Việt | datxepliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзацепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зацепиться)
- (за В) [bị] mắc vào, mắc phải, vướng vào, vướng phải.
- зацепиться ногой за ковёр — chân vướng vào thảm
- зацепиться рукавом за ветку — tay áo mắc (vướng) phải cành cây
- (за В) (thông tục) (ухватиться) bấu, víu, vớ, bám.
Tham khảo
sửa- "зацепляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)