Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

зацепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зацепиться)

  1. (за В) [bị] mắc vào, mắc phải, vướng vào, vướng phải.
    зацепиться ногой за ковёр — chân vướng vào thảm
    зацепиться рукавом за ветку — tay áo mắc (vướng) phải cành cây
  2. (за В) (thông tục) (ухватиться) bấu, víu, vớ, bám.

Tham khảo

sửa