затирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatirát' |
khoa học | zatirat' |
Anh | zatirat |
Đức | satirat |
Việt | datirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзатирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затереть) ,(В)
- (стирать) tẩy, xóa
- (тряпкой) lau, chùi.
- (теснить) chèn, ép, lấn.
- меня совсем затёрли в толпе — tôi bị lấn chẹt trong đám đông
- перен. (thông tục) — (не давать хода) — chèn ép
Tham khảo
sửa- "затирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)