затереть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затереть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaterét' |
khoa học | zateret' |
Anh | zateret |
Đức | sateret |
Việt | dateret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-9b затереть Thể chưa hoàn thành
- Xem затирать
Tham khảo
sửa- "затереть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)