зародыш
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зародыш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaródyš |
khoa học | zarodyš |
Anh | zarodysh |
Đức | sarodysch |
Việt | darođys |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзародыш gđ
- Phôi, thai, phô thai, bào thai; бот. mầm.
- (Р) перен. (начало, зачаток) mầm non, mầm mống, phôi thai, manh nha.
- в зародыше — lúc phôi thai, lúc mới chớm nở, khi còn là trứng nước
- подавить что-л. в зародыше — tiêu diệt cái gì lúc còn là phôi thai (manh nha, mầm mống)
Tham khảo
sửa- "зародыш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)