Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bào thai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ːw
˨˩
tʰaːj
˧˧
ɓaːw
˧˧
tʰaːj
˧˥
ɓaːw
˨˩
tʰaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˧
tʰaːj
˧˥
ɓaːw
˧˧
tʰaːj
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Bào
:
bọc
;
thai
:
con
trong
bụng
Danh từ
sửa
bào thai
Thai
còn
nằm
trong
bụng
mẹ
.
Bào thai
đã hẹn nhân duyên,
Quạt ngà, trâm ngọc kết nguyền họ Phan. (
Phan Trần
)
Tham khảo
sửa
"
bào thai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)