заодно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заодно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaodnó |
khoa học | zaodno |
Anh | zaodno |
Đức | saodno |
Việt | daođno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaзаодно
- Đồng lòng, đồng tâm, nhất trí
- (вместе, сообща) cùng nhau, cùng chung.
- действоавть заодно — cùng hành động chung
- в снач. сказ.:
- мы с ним заодно — chúng tôi cùng bọn với nó
- (thông tục) (кстата, попутно) — luôn tiện, nhân tiện, nhân thể, đồng thời.
Tham khảo
sửa- "заодно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)