Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhân thể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲən
˧˧
tʰḛ
˧˩˧
ɲəŋ
˧˥
tʰe
˧˩˨
ɲəŋ
˧˧
tʰe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲən
˧˥
tʰe
˧˩
ɲən
˧˥˧
tʰḛʔ
˧˩
Phó từ
sửa
nhân thể
Cùng
một lúc
.
Mua vải và đưa may áo
nhân thể
.
Thuộc
về
cơ thể
con người
.
Sinh lý
nhân thể
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhân thể
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)