замешательство

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

замешательство gt

  1. (Sự) Lộn xộn, rối loạn; (растерянность) [sự] luống cuống, bối rối, lúng túng; (смущение) [sự] ngượng nghịu, thẹn thùng, mắc cỡ.
    привести кого-л. в замешательство — làm ai luống cuống (bối rối)
    прийти в замешательство — [bị] luống cuống, bối rối, lúng túng

Tham khảo

sửa