Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mắc cỡ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mak
˧˥
kəʔə
˧˥
ma̰k
˩˧
kəː
˧˩˨
mak
˧˥
kəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mak
˩˩
kə̰ː
˩˧
mak
˩˩
kəː
˧˩
ma̰k
˩˧
kə̰ː
˨˨
Tính từ
sửa
mắc cỡ
(
Đph
)
Như
Xấu
hổ
.
Anh ấy định đến xem mặt cô ta, nhưng cô
mắc cỡ
cứ ở trong buồng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mắc cỡ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)